Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ứa
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 Tiết ra nhiều và chảy thành giọt. Sung sướng ứa nước mắt. Vết thương ứa máu. Thân cây gãy ứa nhựa. 2 (hoặc t.). (kng.). Có nhiều đến mức như thừa ra, không dùng hết, chứa hết được. Vụ này tốt, đến mùa ứa thóc. Của cải thừa ứa.
Related search result for
"ứa"
Words pronounced/spelled similarly to
"ứa"
:
a
à
ả
á
ạ
Words contain
"ứa"
:
ứa
đứa bé
cứa
chan chứa
chất chứa
chứa
chứa đựng
chứa chan
Chứa Chan
dứa
more...
Comments and discussion on the word
"ứa"