Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for minh sinh (minh tinh) in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
sinh hoạt
Bảo Lộc
tư chất
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Văn Lang
Đặng Dung
tinh
chứa chan
Huỳnh Tịnh Của
Nguyễn Phúc Chu
Nguyễn Trọng Trí
Trương Vĩnh Ký
tinh vi
tinh trùng
Quảng Bình
vệ tinh
tinh dịch
Hoa biểu hồ ly
Phan Bội Châu
Lê Quý Đôn
vật chất
kết tinh
dương vật
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
Ngòi viết Đỗng Hồ
dân sinh
Chu Văn An
Đặng Tất
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Cư Trinh
Lý Công Uẩn
sinh
Bà Huyện Thanh Quan
Dị An cư sĩ
Quang Võ ngờ lão tướng
tảo mộ
Cao Lỗ
nông hội
thời đại
Cang mục
Lý Anh
non mã
Phạm Thế Hiển
giả thiết
Trung Minh
Tân Minh
Lục Thủy
Trung An
tinh hoa
Tiểu Lân
Lam Sơn thực lục
Lê Hoằng Dục
một đường sao phúc
thí dụ
Thọ thế bảo nguyên
Cao Minh
biện bạch
Cửa Lớn
Tân Xuân
đẩy xe
đàn bầu
đần
Ngũ viên
tinh hoàn
trệ khí
sáng ý
nghịch lý
Tây Minh
Bát trận tân phương
trí óc
dục
Y học nhập môn
Tân Phú Trung
thanh minh
Tân Quới
bưu kiện
minh công
khuyến khích
mẫn tiệp
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last