Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tức tinh kỳ, chỉ chung cờ quạt, tượng trưng cho nghi vệ và đội ngũ quân lính ngày xưa
Related search result for
"tinh"
Words pronounced/spelled similarly to
"tinh"
:
tanh
tánh
tạnh
tênh
Tềnh
thinh
thình
thỉnh
thính
thịnh
more...
Words contain
"tinh"
:
Cát Tinh
cứu tinh
Diêm vương tinh
Hải Vương tinh
hồ tinh
hoàng tinh
hoạt tinh
Hoả tinh
hung tinh
kính trắc tinh
more...
Words contain
"tinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tinh
tinh vi
tinh thần
vệ tinh
kết tinh
tinh hoa
la-tinh
tinh vân
tinh dầu
tinh lực
more...
Comments and discussion on the word
"tinh"