Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tinh hoa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Phần tinh tuý, tốt đẹp nhất. Kế thừa tinh hoa của dân tộc. Tiếp thu tinh hoa của văn hoá thế giới.
Related search result for "tinh hoa"
Comments and discussion on the word "tinh hoa"