Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tảo mộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Quét mồ. Theo tục cổ, đến tiết Thanh minh con cháu đi viếng và sửa sang lại phần mộ của cha mẹ tổ tiên
Related search result for
"tảo mộ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tảo mộ"
:
tảo mộ
tảo mộ
thọ mệnh
Thọ Minh
thổ mộ
thợ mã
thợ máy
to mồm
tò mò
Tô Mậu
more...
Words contain
"tảo mộ"
:
tảo mộ
tảo mộ
Comments and discussion on the word
"tảo mộ"