Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
minh công
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đ. Từ xưa dùng để tôn xưng một người có chức vị trong thời phong kiến.
Related search result for "minh công"
Comments and discussion on the word "minh công"