Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Quyết Tiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
quyết định
Hàn thực
biểu quyết
quyết chiến
quyết liệt
quyết tử
quả quyết
phán quyết
bí quyết
chùn
tiếng
tự quyết
thủ thuật
nấc
giải quyết
tiếp cận
quyến rũ
phủ quyết
công danh
bước tiến
tiếp
tiết
Lương Văn Can
quyết chí
cấp tiến
nhất quyết
tiên quyết
tiếp tục
Quyết Tiến
Vũ Duy Đoán
quyến thuộc
giục giặc
quyến luyến
tiếc
tu thân
nổi tiếng
chỉ định
côn đồ
Đặng Dung
chi tiết
hưởng ứng
cương quyết
cải tiến
tiến
thi hành
qui định
trống mái
nhượng bộ
Nguyên soái chinh tây
hô
tôn giáo
trưng cầu
gia quyến
quyết tâm
tiên tiến
quyết nghị
cứ
quyết
om
kiên quyết
vấn đề
thời tiết
bài tiết
xỉa
trực tiếp
thẹn
ngại ngùng
quyết nhiên
nghị lực
tiết kiệm
cả quyết
độc tài
đa số
kiên trinh
chủ trương
rắc rối
tai tiếng
mang tiếng
hoạch định
Cao Bá Quát
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last