Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tai tiếng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tiếng xấu, dư luận xấu: bị tai tiếng vì mấy cậu học trò nghịch ngợm Bạn bè ở với nhau chưa bao giờ có tai tiếng gì.
Related search result for "tai tiếng"
Comments and discussion on the word "tai tiếng"