Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngại ngùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt E sợ, không dám quyết: Xa xôi em chớ ngại ngùng, xa người, xa tiếng, nhưng lòng không xa (cd).
Related search result for "ngại ngùng"
Comments and discussion on the word "ngại ngùng"