Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tiên quyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cần phải giải quyết trước, cần phải có trước thì mới làm cái khác được : Điều kiện tiên quyết.
Related search result for
"tiên quyết"
Words contain
"tiên quyết"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tiên quyết
quyết định
tiên
Mạc Cửu
biểu quyết
tiên tiến
Lam Kiều
quyết chiến
quyết liệt
Bát tiên
more...
Comments and discussion on the word
"tiên quyết"