Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
qui định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. qui: khuôn phép; định: quyết định) Quyết dịnh nền nếp phải theo: Chính sách đối với đồng bào thiểu số, Chính phủ đã có qui định (HCM).
Related search result for "qui định"
Comments and discussion on the word "qui định"