Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quyến thuộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. quyến: thân thuộc; thuộc: bà con họ hàng) Họ hàng thân thuộc: Lấy tình quyến thuộc mà khuyên bảo nhau.
Related search result for
"quyến thuộc"
Words contain
"quyến thuộc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quyết định
quyến thuộc
tự quyết
biểu quyết
quyết chiến
quyết liệt
côn đồ
quả quyết
gia quyến
phán quyết
more...
Comments and discussion on the word
"quyến thuộc"