Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thủ thuật
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1 Phép dùng tay khéo léo và có kĩ thuật hoặc kinh nghiệm để tiến hành một chi tiết công việc nào đó có hiệu quả. Thủ thuật nhà nghề. 2 (kng.). Thủ thuật mổ xẻ để chữa bệnh. Giải quyết bằng thủ thuật.
Related search result for
"thủ thuật"
Words pronounced/spelled similarly to
"thủ thuật"
:
tha thướt
thủ thuật
Words contain
"thủ thuật"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuận
chiến thuật
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
thuần
Thuận Hải
thuật
kỹ thuật
thủ thuật
hòa thuận
thuần hóa
more...
Comments and discussion on the word
"thủ thuật"