Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Quyết Tiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
(xã) tên gọi các xã thuộc h. Quản Bạ (Hà Giang), h. Tiên Lãng (Hải Phòng), h. Kiến Xương (Thái Bình)
Related search result for
"Quyết Tiến"
Words contain
"Quyết Tiến"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quyết định
Hàn thực
biểu quyết
quyết chiến
quyết liệt
quyết tử
quả quyết
phán quyết
bí quyết
chùn
more...
Comments and discussion on the word
"Quyết Tiến"