Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phủ quyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Biểu quyết chống lại : Kiến nghị bị phủ quyết. 2. Bác bỏ, không thi hành.
Related search result for "phủ quyết"
Comments and discussion on the word "phủ quyết"