Jump to user comments
danh từ
- cơ sở, nền, nền tảng, nền móng
- căn cứ
- air base
căn cứ không quân
- military base
căn cứ quân sự
- base of operation
căn cứ tác chiến
- (toán học) đường đáy, mặt đáy
- base of a triangle
đáy tam giác
- (toán học) cơ số
- base of logarithm
cơ số của loga
IDIOMS
- to be off one's base
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí
- to get to first base
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)
ngoại động từ
- đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên
- dựa vào, căn cứ vào
- to base oneself on facts
dựa vào thực tế
tính từ
- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
- thường, không quý (kim loại)
- base metals
kim loại thường