Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
baseborn
/'beisbɔ:n/
Jump to user comments
tính từ
  • xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới
  • đẻ hoang (trẻ)
  • đê tiện
Related words
Comments and discussion on the word "baseborn"