Jump to user comments
danh từ
- (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)
- (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)
- from stem to stern
từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối
- bộ phận lên dây (đồng hồ)
ngoại động từ
- làm cuống cho (hoa giả...)
nội động từ
- (+ in) phát sinh, bắt nguồn
ngoại động từ
- đắp đập ngăn (một dòng sông)