Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alkali
/'ælkəlai/
Jump to user comments
danh từ
  • (hoá học) chất kiềm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối
  • (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm
  • (định ngữ) có chất kiềm
    • alkali earth
      đất kiềm
Related search result for "alkali"
Comments and discussion on the word "alkali"