Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
theme
/θi:m/
Jump to user comments
danh từ
  • đề tài, chủ đề
    • the theme of a speech
      đề tài bài nói
  • (ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận
  • (ngôn ngữ học) chủ tố
  • rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) ((như) theme_song)
Related search result for "theme"
Comments and discussion on the word "theme"