Jump to user comments
danh từ
- đáy
- the ocean floor
đáy đại dương
- quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)
- to give somebody the floor
để cho ai phát biểu ý kiến
- to take the floor
phát biểu ý kiến
IDIOMS
- to cross the floor of the House
- to mop the floor with someone
ngoại động từ
- làm sàn, lát sàn
- to floor a room with pine boards
lát sàn bằng ván gỗ thông
- đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
- làm rối trí, làm bối rối
- the question floored him
câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
- bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
- vượt qua thắng lợi
- to floor the paper
làm được bài thi