Jump to user comments
danh từ
- sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
- tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)
- nền móng
- to lay the foundation of something
đặt nền móng cho cái gì
- căn cứ, cơ sở, nền tảng
- the report has no foundation
bản báo cáo không có cơ s