Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
univers
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vũ trụ
    • La terre n'est pas le centre de l'univers
      quả đất không phải là trung tâm của vũ trụ
  • thế giới, thiên hạ
    • Parcourir l'univers
      đi khắp thế giới
    • Aux yeux de l'univers
      trước mắt thiên hạ
    • Faire de ses études tout son univers
      lấy việc học tập làm cả thế giới của mình
    • Citoyen de l'univers
      công dân thế giới
Related search result for "univers"
Comments and discussion on the word "univers"