Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
universaliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phổ biến, phổ cập
    • Universaliser un principe
      phổ cập một nguyên tắc
  • (triết học) toàn xưng hóa
Comments and discussion on the word "universaliser"