version="1.0"?>
- (arch.) chef de village (chez les minorités ethniques dans le Nord-Ouest).
- créer ; faire ; produire.
- Tạo ra thế giới
créer (faire) le monde
- Tạo ra một âm thanh
produire un son
- Tạo ra một thuật ngữ khoa học
créer un terme scientifique
- tạo thiên lập địa
créer le monde ; créer l'univers.;(tạo hóa như trên) le Créateur (xem ông tạo, con tạo).