Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
universaliste
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) theo thuyết phổ biến
  • (tôn giáo) theo thuyết phổ độ chúng sinh
danh từ
  • (triết học) người theo thuyết phổ biến
  • (tôn giáo) người theo thuyết phổ độ chúng sinh
Comments and discussion on the word "universaliste"