Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thu nhỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • réduire ; rapetisser.
    • Thu nhỏ bức ảnh
      réduire une photographie
    • Thu nhỏ gian phòng
      rapertisser une salle.
  • en miniature.
    • Vũ trụ thu nhỏ
      l'univers en miniature.
Related search result for "thu nhỏ"
Comments and discussion on the word "thu nhỏ"