Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thế giới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • monde ; univers.
    • Quan niệm về thế giới
      conception du monde ;
    • Thế giới vật chất
      l'univers matériel
    • Thế giới thực vật
      le monde végétal
    • Thế giới tư tưởng
      (triết học) le monde des idées
    • chủ nghĩa thống nhất thế giới
      mondialisme
    • Thế giới thứ ba
      le Tiers-Monde.;mondial.
    • Trên quy mô thế giới
      à l'échelle mondiale
    • Hoà bình thế giới
      paix mondiale.
Related search result for "thế giới"
Comments and discussion on the word "thế giới"