Jump to user comments
danh từ
- sắt bịt đầu (dây giày...)
- thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)
- price tag
thẻ ghi giá tiền
- mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng
- (sân khấu) lời nói bế mạc
- (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo
- old tag
ngạn ngữ, tục ngữ
- đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại
- trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)
ngoại động từ
- buộc, khâu, đính
- to tag together
buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau
- to tag something [on] to something
buộc nối vật này vào vật khác
- chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)
- tìm vần, trau chuốt (bài thơ)
- thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)
nội động từ
- (+ after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
- he tagged after his mother
nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó