Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
tag
/tæ/
Jump to user comments
danh từ
  • sắt bịt đầu (dây giày...)
  • mép khuy giày ủng
  • thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)
    • price tag
      thẻ ghi giá tiền
  • mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng
  • đầu (cái) đuôi (thú vật)
  • túm lông (trên lưng cừu)
  • (sân khấu) lời nói bế mạc
  • (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo
    • old tag
      ngạn ngữ, tục ngữ
  • đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại
  • trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)
ngoại động từ
  • bịt đầu (dây giày...)
  • buộc thẻ ghi địa chỉ vào
  • buộc, khâu, đính
    • to tag together
      buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau
    • to tag something [on] to something
      buộc nối vật này vào vật khác
  • chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)
  • tìm vần, trau chuốt (bài thơ)
  • thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)
nội động từ
  • (+ after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
    • he tagged after his mother
      nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó
Related search result for "tag"
Comments and discussion on the word "tag"