Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
taxi
/'tæksi/
Jump to user comments
danh từ
  • xe tắc xi
nội động từ
  • đi tắc xi
  • (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)
Related words
Related search result for "taxi"
Comments and discussion on the word "taxi"