Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dog
/dɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • chó
  • chó săn
  • chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox)
  • kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn
  • gã, thằng cha
    • a sly dog
      thằng cha vận đỏ
    • Greater Dog
      (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang
    • Lesser Dog
      chòm sao Tiểu-thiên-lang
  • (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)
  • (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm
  • mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)
  • (như) dogfish
IDIOMS
  • to be a dog in the manger
    • như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
  • to die a dog's death
  • to die like a dog
    • chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó
  • dog and war
    • những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh
  • every dog has his day
    • ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời
  • to give a dog an ill name and hang him
    • muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi
  • to go to the dogs
    • thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng))
    • sa đoạ
  • to help a lame dog over stile
    • giúp đỡ ai trong lúc khó khăn
  • to leaf a dog's life
    • sống một cuộc đời khổ như chó
  • to lead someone a dog's life
    • bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
  • let sleeping dogs lie
    • (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi
  • love me love my dog
    • yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi
  • not even a dog's chance
    • không có chút may mắn nào
  • not to have a word to throw at the dog
    • lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
  • to put on dog
    • (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
  • it rains cats and dogs
    • (xem) rain
  • to take a hair of the dog that big you
    • (xem) hair
  • to throw to the dogs
    • vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)
ngoại động từ
  • theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)
    • to dog someone's footsteps
      bám sát ai
  • (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm
Related search result for "dog"
Comments and discussion on the word "dog"