Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tax
/tæks/
Jump to user comments
danh từ
  • thuế, cước
  • (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn
    • a tax on one's strength
      một gánh nặng đối với sức mình
ngoại động từ
  • đánh thuế, đánh cước
  • (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng
    • to tax someone's patience
      đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
  • quy cho, chê
    • to tax someone with neglect
      chê người nào sao lãng
  • (pháp lý) định chi phí kiện tụng
Related words
Related search result for "tax"
Comments and discussion on the word "tax"