Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
adjutage
/'ædʤutidʤ/ Cách viết khác : (ajutage) /'ædʤutidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)
Related search result for "adjutage"
Comments and discussion on the word "adjutage"