Jump to user comments
danh từ
- nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự
- a difficult task
một nhiệm vụ khó khăn
- bài làm, bài tập
- give the boys a task to do
hãy ra bài tập cho các học sinh làm
- lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc
IDIOMS
- to take to task
- quở trách, phê bình, mắng nhiếc
- task force
- (quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt
ngoại động từ
- giao nhiệm vụ, giao việc
- to task someone to do something
giao cho ai làm việc gì
- chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
- mathematics tasks the child's brain
toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng