Jump to user comments
danh từ
- giấy (giấy phép, giấy mời...)
- free ticket
giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
- bông, phiếu
- ticket for soup
phiếu cháo
- nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử
- the Democratic ticket
danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
- (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu
- that's the ticket
đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp
IDIOMS
ngoại động từ
- dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)