Jump to user comments
tính từ
- rõ ràng, rõ rệt, sắc nét
- sharp distinction
sự phân biệt rõ ràng
- thình lình, đột ngột
- sharp turn
chỗ ngoặt đột ngột
- hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng)
- tinh, thính, thông minh
- a sharp child
đứa trẻ thông minh
- láu lỉnh, ma mảnh, bất chính
- sharp practices
thủ đoạn bất lương
- nhanh, mạnh
- to take a sharp walk
đi bộ rảo bước
- (ngôn ngữ học) điếc, không kêu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai
IDIOMS
danh từ
- (ngôn ngữ học) phụ âm điếc
- (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng
- (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận
- (đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì)
- (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm
phó từ
- đúng
- at six o'clock sharp
(lúc) đúng sáu giờ
- thình lình, đột ngột
- to turn sharp round
quay lại đột ngột
IDIOMS