Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
knifelike
Jump to user comments
Adjective
  • có cạnh sắc, sắc nét, rõ ràng
  • đau như thể bị vật sắc nhọn cứa vào
  • sắc bén, sắc sảo
    • icy knifelike reasoning
      lập luận sắc bén lạnh lùng
  • buốt, cắt da cắt thịt (như thể cắt bằng một con dao)
Comments and discussion on the word "knifelike"