Jump to user comments
tính từ
- (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
- a crisp style
văn sinh động mạnh mẽ
- crisp manners
cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
- mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)
- crisp air
không khí mát lạnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao
ngoại động từ
- làm giòn, rán giòn (khoai...)
- làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
nội động từ