Jump to user comments
tính từ
- sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
- an acute sense of smell
mũi rất thính
- a man with an acute mind
người có đầu óc sắc sảo
- buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc
- (y học) cấp
- an acute disease
bệnh cấp
- cao; the thé (giọng, âm thanh)
- an acute voice
giọng cao; giọng the thé
- (ngôn ngữ học) có dấu sắc