Jump to user comments
danh từ
- (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
- đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
- tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
danh từ
- (từ lóng) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
- to hose a bit of a scrap with somebody
ẩu đả với ai
nội động từ
- (từ lóng) ẩu đả, đánh nhau