Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
penetrating
/'penitreitiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
  • sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
  • the thé (tiếng)
Comments and discussion on the word "penetrating"