Jump to user comments
danh từ, số nhiều scarfs
- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)
ngoại động từ
- quàng khăn quàng cho (ai)
danh từ
- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)
ngoại động từ