Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sư in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ân sư
ăn sương
bản sư
Chày sương
dùi sương
gia sư
giáo sư
giảng sư
Giấy sương
giọt sương
Hàm Sư tử
hưng sư
hương sư
kỹ sư
kiến trúc sư
kinh sư
Kinh sư
lan sương
lò sưởi
luật sư
mục sư
nửa sương
nhà sư
nhạc sư
pháp sư
pháp sư
phong sương
quân sư
quốc sư
qui sư, qui phật
say sưa
sáng tinh sương
sân sướng
sóng sượt
sống sượng
săm sưa
sung sướng
sư
sư ông
sư đệ
sư đoàn
sư đoàn bộ
sư bà
sư bác
sư cụ
Sư Hùng
sư hữu
sư huynh
sư huynh
Sư Khoáng
sư mô
Sư Miện
sư nữ
sư phó
sư phạm
sư phụ
sư sinh
sư tân
sư tử
Sư tử Hà Đông
Sư tử hống
sư thầy
sư trưởng
sưởi
sưởi nắng
sườn
sườn sượt
sường sượng
sượng
sượng mặt
sượng sùng
sượt
sướng
sướng mạ
sướng mắt
sướng miệng
sướng tai
sướt
sướt da
sướt mướt
First
< Previous
1
2
Next >
Last