Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sườn sượt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói ướt đẫm: Quần áo ướt sườn sượt.
  • Nói nằm dài một cách lười biếng: Nằm sườn sượt cả ngày.
Comments and discussion on the word "sườn sượt"