Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sư bà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ chỉ người phụ nữ tu Phật giáo đã có tuổi.
Related search result for "sư bà"
Comments and discussion on the word "sư bà"