Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sư in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sưng
sưng húp
sưng phổi
sưng sỉa
sưng vù
sưu
sưu cầu
sưu dịch
sưu tầm
sưu tập
sưu thuế
sương
sương giá
sương mù
sương muối
Sương Nguyệt ánh
tì sương
tóc sương
tôn sư
tổ sư
tổng sư
thái sư
thánh sư
thủy sư
thủy sư đô đốc
thệ sư
thiền sư
thư sướng
Tiên sư
Tiêu Sương
tin sương
Tin sương
tin sương
tinh sương
trạng sư
tuyết sương
vương sư
Vương Sư Bá
xương sườn
First
< Previous
1
2
Next >
Last