Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sư
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Người đi tu theo đạo Phật ở chùa: nhà sư sư cụ sư bà. 2. Sư đoàn, nói tắt: chỉ huy một sư sư 308.
Related search result for
"sư"
Words pronounced/spelled similarly to
"sư"
:
S
sa
sà
sả
sá
sạ
sác
sai
Sai
sài
more...
Words contain
"sư"
:
ân sư
ăn sương
bản sư
Chày sương
dùi sương
gia sư
giáo sư
giảng sư
Giấy sương
giọt sương
more...
Comments and discussion on the word
"sư"