Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
giọt sương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Sương đọng trên cành rớt xuống từng giọt: Hải đường lả ngọn đông lân, giọt sương gieo nặng cành xuân là đà (K).
Comments and discussion on the word "giọt sương"