Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sống sượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Thiếu tự nhiên, thiếu nhuần nhuyễn: Văn viết còn sống sượng 2. (Cử chỉ, nói năng) thiếu tế nhị, nhã nhặn: ăn nói sống sượng.
Related search result for "sống sượng"
Comments and discussion on the word "sống sượng"