Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sư phó
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. phó: thầy dạy giúp cho) Thầy học của vua hoặc của thái tử (cũ): Chu Văn An đã có lần làm sư phó giảng kinh sách cho thái tử.
Related search result for
"sư phó"
Words pronounced/spelled similarly to
"sư phó"
:
sai phái
Sào Phủ
sĩ phu
súy phủ
sư phó
sư phụ
Words contain
"sư phó"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phó
ứng phó
Đồng Thương thấm nước
cáo phó
đối phó
Phó Duyệt
sư phó
phó thác
giao phó
phó mặc
more...
Comments and discussion on the word
"sư phó"